Trong các chủ đề học tiếng Nhật thì từ vựng chủ đề nhà cửa là một trong những chủ đề HOT nhất. Vì vậy hôm nay các bạn cùng Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt cùng nhau xem những loạt từ vựng đồ vật trong gia đình, những vật dụng thường xuyên mà chúng ta tiếp xúc hằng ngày nhé.
Tìm hiểu thêm: Từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp
Bảng từ vựng chủ đề nhà cửa
STT | Kanji | Hiragana / Katakana | Tiếng Việt |
1 | 家 | いえ | Nhà |
2 | 部屋 | へや | Phòng |
3 | 寝室 | しんしつ | Phòng ngủ |
4 | ダイニングルーム | Phòng ăn | |
5 | 居間 | いま | Phòng khách, phòng đợi |
6 | 台所 | だいどころ | Nhà bếp |
7 | キッチン | Nhà bếp | |
8 | 車庫 | しゃこ | Nhà xe |
9 | 戸棚 | とだな | Tủ bếp |
10 | 蛇口 | じゃぐち | Vòi nước |
11 | 流し | ながし | Chậu rửa |
12 | 洗面台 | せんめんだい | Chậu rửa, bồn rửa mặt |
13 | 風呂場 | ふろば | Phòng tắm |
14 | バスルーム | Phòng tắm | |
15 | お手洗い | おてあらい | Toilet, nhà vệ sinh |
16 | トイレ | Toilet | |
17 | 玄関 | げんかん | Sảnh, lối đi vào |
18 | 庭 | にわ | Sân vườn |
19 | ベランダ | Ban công | |
20 | 廊下 | ろうか | Hành lang |
21 | 階段 | かいだん | Cầu thang |
22 | 床 | ゆか | Sàn nhà |
23 | 畳 | たたみ | Chiếu |
24 | 壁 | かべ | Bức tường |
25 | カレンダー | Lịch | |
26 | ドア | Cửa; cửa ra vào | |
27 | 鍵 | かぎ | Chìa khóa |
28 | 窓 | まど | Cửa sổ |
29 | カーテン | Màn cửa | |
30 | 天井 | てんじょう | Trần nhà |
31 | 家具 | かぐ | Nội thất |
32 | 押入れ | おしいれ | Tủ quần áo |
33 | 箪笥 | たんす | Tủ |
34 | 鏡 | かがみ | Cái gương |
35 | テーブル | Cái bàn | |
36 | 椅子 | いす | Cái ghế |
37 | ソファー | Sofa, salong |
Phần 2 Từ vựng chủ đề nhà cửa
STT | Kanji | Hiragana / Katakana | Tiếng Việt |
38 | 机 | つくえ | Cái bài |
39 | 絨毯 | じゅうたん | Thảm |
40 | 本棚 | ほんだな | Tủ sách, giá sách |
41 | スタンド | Đèn bàn | |
42 | ベッド | Cái giường | |
43 | 布団 | ふとん | Nệm |
44 | シーツ | Khăn trải giường | |
45 | 毛布 | もうふ | Chăn |
46 | 枕 | まくら | Gối |
47 | 傘立て | かさたて | Giá treo ô |
48 | 冷蔵庫 | れいぞうこ | Tủ lạnh |
49 | 冷凍庫 | れいとうこ | Tủ đông |
50 | 洗濯機 | せんたくき | Máy giặt |
51 | 乾燥機 | かんそうき | Máy sấy |
52 | ハンガー | Cái mắc áo | |
53 | 電気掃除機 | でんきそうじき | Máy hút bụi |
54 | 皿洗い機 | さらあらいき | Máy rửa bát, đĩa |
55 | テレビ | Tivi | |
56 | ラジオ | Radio | |
57 | ステレオ | Stereo | |
58 | ビデオ | Video | |
59 | アイロン | Bàn ủi | |
60 | エアコン | Máy điều hòa không khí | |
61 | 扇風機 | せんぷうき | Quạt máy |
62 | 電気 | でんき | Điện, đèn điện |
63 | 電灯 | でんとう | Đèn điện |
64 | 電子レンジ | でんしレンジ | Lò viba |
65 | オーブン | Lò nướng | |
66 | ストーブ | Lò sưởi | |
67 | お皿 | おさら | Đĩa |
68 | 箸 | はし | Đũa |
69 | コップ | Cốc, ly | |
70 | カップ | Chén, bát | |
71 | スプーン | Muỗng, thìa | |
72 | フォーク | Nĩa | |
73 | ナイフ | Dao | |
74 | コンピューター | Máy tính | |
75 | パソコン | Máy tính cá nhân | |
76 | 箒 | ほうき | Chổi |
77 | 塵取り | ちりとり | Đồ hót rác |
78 | ごみ箱 | ごみばこ | Thùng đựng rác |
79 | アパート | Nhà chung cung |
Kết Luận
Trên đây là những từ vựng về đồ vật trong nhà cửa. Hi vọng những từ vựng này sẽ giúp các bạn nâng cao khả năng giao tiếp của mình trong cuộc sống.
Mọi thông tin học viên vui lòng liên hệ
——— NGOẠI NGỮ TẦM NHÌN VIỆT ———
- Địa chỉ: 36/10 đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TPHCM
- Hotline: (+84) 0948 969 063 — (+84) 0979 614 063 — (+84) 0899 499 063
- Email: customercare@youcan.edu.vn