Loạt từ vựng tiếng Nhật về xuất nhập khẩu

Như các bạn đã biết việc xuất nhập khẩu là một trong những công việc quan trọng. Đặc biệt là nó liên quan đến sự phát triển của nền kinh tế của một đất nước. Hôm nay Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt sẽ chia sẽ các bạn một số từ vựng tiếng Nhật về xuất nhập khẩu . Các bạn cùng Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt cùng nhau xem nhé.

Tìm hiểu thêm: Loạt từ vựng tiếng Nhật về chủ đề công việc

Loạt từ vựng tiếng Nhật về xuất nhập khẩu - Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt
Loạt từ vựng tiếng Nhật về xuất nhập khẩu – Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt
STT Kanji Từ Vựng Nghĩa
1 ニーズ Cần
2 原材料 げんざいりょ Nguyên liệu
3 仕掛け品 しかけひん Sản phẩm đang sản xuất
4 完成品 かんせいひん Thành phẩm
5 効率的 こうりつてき Mang tính hiệu quả
6 管理 かんり Quản lý
7 調達 ちょうたつ Cung cấp
8 販売 はんばい Bán
9 同時 どうじ Đồng thời
10 視野 しや Tầm nhìn
11 立地 りっち Vị trí
12 選択 せんたく Tuyển chọn
13 包装 ほうそう Đóng gói
14 返品 へんひん Phản phẩm
15 処理 しょり Xử lý
16 廃棄物 はいきぶつ Chất thải
17 くず Chất thải
18 予測 よそく Dự báo
19 包含 ほうがん Bao gồm
20 流通 りゅうつ Lưu thông, phân phối
21 交換 こうかん Thay đổi
22 在庫 ざいこ Kho chứa
23 荷役 にえき Xử lý hàng hóa
24 受注 じゅちゅう Đơn đặt hàng
25 製品 せいひん Sản phẩm
26 関連する かんれんする Liên quan
27 昇順 しょせつ Lý thuyết, học thuyết
28 複雑 ふくざつ Phức tạp
29 高度 こうど Độ cao
30 反面 はんめん Phản diện
31 分野 ぶんや Lĩnh vực
32 相手 きあいて đối tác
33 赤字 あかじ lỗ, thâm hụt thương mại
34 黒字 くろじ lãi, thặng dư
35 改める あらためる sửa đổi; cải thiện; thay đổi

Phần 2 từ vựng tiếng Nhật về xuất nhập khẩu

36 粗利益 あらりえき tổng lợi nhuận
37 カテゴリー nhóm, loại, hạng
38 苦情処理 くじょうしょり xử lý khiếu nại
39 あん dự thảo; ý tưởng; đề xuất; phương án
40 加減 かげん sự giảm nhẹ; tăng giảm; điều chỉnh
41 維持 いじ sự duy trì
42 口座 こうざ tài khoản
43 荷為替手形 にかわせてがた hối phiếu kèm chứng từ
44 船積書類 ふなづみしょるい chứng từ giao hàng
45 通産省 つうさんしょう Bộ Công thương
46 填補 てんぽ đền bù
47 財政法案 ざいせいほうあん Hóa đơn tài chính
48 保税 ほぜい bảo thuế, nợ thuế
49 課税 かぜい đánh thuế
50 留保 りゅうほ bảo lưu
51 輸入申告 ゆにゅうしんこく Khai nhập khẩu
52 貨物検査 かもつけんさ Kiểm tra hàng
53 納付 のうふ Nộp (thuế)
54 生鮮 せいせん tươi sống
55 保税運送 ほぜいうんそう vận chuyển hàng nợ thuế
56 小口貨物 こぐちかもつ hàng lô nhỏ
57 航空会社 こうくうがいしゃ hãng hàng không
58 上屋 うわや kho hàng không
59 意固地 いこじ tính bảo thủ, cố chấp
60 貿易体制 ぼうえきたいせい thể chế ngoại thương
61 輸入促進地域 ゆにゅうそくしんちいき khu vực xúc tiến nhập khẩu
62 荷捌き にさばき phân loại hàng
63 デザイン。イン。センター trung tâm mẫu
64 輸入加工 ゆにゅうかこう gia công nhập khẩu
65 卸業務 おろしぎょうむ nghiệp vụ bán sỉ
66 見本市 みほんいち hội chợ
67 トレードセンター trung tâm thương mại
68 サポート giúp đỡ
69 オフィス。スペース văn phòng
70 個別 こべつ riêng

Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về xuất nhập khẩu . Hi vọng số từ vựng này sẽ giúp ích các bạn tự tin trong giao tiếp hơn.


Mọi thông tin học viên vui lòng liên hệ
——— NGOẠI NGỮ TẦM NHÌN VIỆT ———

 

Lên đầu trang